0
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25-05-2025
|
17
|
|||||||||
18-05-2025
|
63
|
|||||||||
11-05-2025
|
59
|
|||||||||
04-05-2025
|
58
|
|||||||||
Tổng |
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25-05-2025
|
17
|
|||||||||
18-05-2025
|
63
|
|||||||||
11-05-2025
|
59
|
|||||||||
04-05-2025
|
58
|
|||||||||
Tổng |
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
1
|
Đầu số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
---|---|---|
4 | 2024-08-25 | 39 |
8 | 2025-01-05 | 20 |
2 | 2025-01-12 | 19 |
3 | 2025-01-26 | 17 |
0 | 2025-03-30 | 8 |
9 | 2025-04-20 | 5 |
7 | 2025-04-27 | 4 |
5 | 2025-05-11 | 2 |
6 | 2025-05-18 | 1 |
1 | 2025-05-25 | 0 |
Đuôi số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
---|---|---|
6 | 2025-02-02 | 16 |
5 | 2025-02-09 | 15 |
0 | 2025-02-16 | 14 |
4 | 2025-03-02 | 12 |
1 | 2025-03-16 | 10 |
2 | 2025-04-20 | 5 |
8 | 2025-05-04 | 3 |
9 | 2025-05-11 | 2 |
3 | 2025-05-18 | 1 |
7 | 2025-05-25 | 0 |
- Thống kê đầu đuôi đặc biệt các bộ số của từng tỉnh, miền theo khoảng thời gian bạn lựa chọn
- Thống kê đầu giải đặc biệt theo 30 lần mở thưởng gần đây, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây
- Thống kê đuôi (đít) giải đặc biệt theo 30 lần, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây