0
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09-01-2025
|
68
|
|||||||||
02-01-2025
|
66
|
|||||||||
26-12-2024
|
41
|
|||||||||
19-12-2024
|
54
|
|||||||||
Tổng |
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09-01-2025
|
68
|
|||||||||
02-01-2025
|
66
|
|||||||||
26-12-2024
|
41
|
|||||||||
19-12-2024
|
54
|
|||||||||
Tổng |
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
Đầu số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
---|---|---|
2 | 2024-04-18 | 38 |
3 | 2024-09-26 | 15 |
1 | 2024-10-31 | 10 |
9 | 2024-11-14 | 8 |
8 | 2024-11-21 | 7 |
7 | 2024-12-05 | 5 |
0 | 2024-12-12 | 4 |
5 | 2024-12-19 | 3 |
4 | 2024-12-26 | 2 |
6 | 2025-01-09 | 0 |
Đuôi số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
---|---|---|
2 | 2024-09-12 | 17 |
7 | 2024-09-19 | 16 |
0 | 2024-10-10 | 13 |
5 | 2024-11-07 | 9 |
3 | 2024-11-14 | 8 |
9 | 2024-12-12 | 4 |
4 | 2024-12-19 | 3 |
1 | 2024-12-26 | 2 |
6 | 2025-01-02 | 1 |
8 | 2025-01-09 | 0 |
- Thống kê đầu đuôi đặc biệt các bộ số của từng tỉnh, miền theo khoảng thời gian bạn lựa chọn
- Thống kê đầu giải đặc biệt theo 30 lần mở thưởng gần đây, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây
- Thống kê đuôi (đít) giải đặc biệt theo 30 lần, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây
Thống kê đầu đuôi đặc biệt cho bạn biết: Đầu, đuôi của giải đặc biệt trong khoảng thời gian bạn lựa chọn hoặc biên độ 30 lần, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây.