0
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12-01-2025
|
02
|
|||||||||
05-01-2025
|
00
|
|||||||||
29-12-2024
|
76
|
|||||||||
22-12-2024
|
71
|
|||||||||
Tổng |
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12-01-2025
|
02
|
|||||||||
05-01-2025
|
00
|
|||||||||
29-12-2024
|
76
|
|||||||||
22-12-2024
|
71
|
|||||||||
Tổng |
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đầu số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
---|---|---|
3 | 2024-07-07 | 27 |
2 | 2024-07-14 | 26 |
6 | 2024-07-21 | 25 |
1 | 2024-08-18 | 21 |
9 | 2024-10-06 | 14 |
8 | 2024-11-17 | 8 |
5 | 2024-12-08 | 5 |
4 | 2024-12-15 | 4 |
7 | 2024-12-29 | 2 |
0 | 2025-01-12 | 0 |
Đuôi số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
---|---|---|
5 | 2024-05-05 | 36 |
8 | 2024-06-09 | 31 |
9 | 2024-10-27 | 11 |
4 | 2024-12-01 | 6 |
7 | 2024-12-08 | 5 |
3 | 2024-12-15 | 4 |
1 | 2024-12-22 | 3 |
6 | 2024-12-29 | 2 |
0 | 2025-01-05 | 1 |
2 | 2025-01-12 | 0 |
- Thống kê đầu đuôi đặc biệt các bộ số của từng tỉnh, miền theo khoảng thời gian bạn lựa chọn
- Thống kê đầu giải đặc biệt theo 30 lần mở thưởng gần đây, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây
- Thống kê đuôi (đít) giải đặc biệt theo 30 lần, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây
Thống kê đầu đuôi đặc biệt cho bạn biết: Đầu, đuôi của giải đặc biệt trong khoảng thời gian bạn lựa chọn hoặc biên độ 30 lần, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây.