| XSMB thứ 6 ngày 31-10-2025 | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ĐB | 68301 | |||||||||||
| G1 | 14908 | |||||||||||
| G2 | 1357978136 | |||||||||||
| G3 | 306993312192574901690103319964 | |||||||||||
| G4 | 4779294921847579 | |||||||||||
| G5 | 031835429696374628349216 | |||||||||||
| G6 | 241277775 | |||||||||||
| G7 | 14808713 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi | 
|---|---|
| 0 | 1, 8 | 
| 1 | 3, 4, 6, 8 | 
| 2 | 1 | 
| 3 | 3, 4, 6 | 
| 4 | 1, 2, 6, 9 | 
| 5 | |
| 6 | 4, 9 | 
| 7 | 4, 5, 7, 93 | 
| 8 | 0, 4, 7 | 
| 9 | 6, 9 | 
| XSMB thứ 5 ngày 30-10-2025 | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ĐB | 29788 | |||||||||||
| G1 | 14149 | |||||||||||
| G2 | 6460153574 | |||||||||||
| G3 | 021379973469400462587881425653 | |||||||||||
| G4 | 6793044208571412 | |||||||||||
| G5 | 775659105572075024651030 | |||||||||||
| G6 | 550419117 | |||||||||||
| G7 | 76924924 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi | 
|---|---|
| 0 | 0, 1 | 
| 1 | 0, 2, 4, 7, 9 | 
| 2 | 4 | 
| 3 | 0, 4, 7 | 
| 4 | 2, 92 | 
| 5 | 02, 3, 6, 7, 8 | 
| 6 | 5 | 
| 7 | 2, 4, 6 | 
| 8 | 8 | 
| 9 | 2, 3 | 
| XSMB thứ 4 ngày 29-10-2025 | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ĐB | 70473 | |||||||||||
| G1 | 34309 | |||||||||||
| G2 | 5804967024 | |||||||||||
| G3 | 936937861294855589641681666156 | |||||||||||
| G4 | 8798490513224565 | |||||||||||
| G5 | 263183636264981372907837 | |||||||||||
| G6 | 227094356 | |||||||||||
| G7 | 35799730 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi | 
|---|---|
| 0 | 5, 9 | 
| 1 | 2, 3, 6 | 
| 2 | 2, 4, 7 | 
| 3 | 0, 1, 5, 7 | 
| 4 | 9 | 
| 5 | 5, 62 | 
| 6 | 3, 42, 5 | 
| 7 | 3, 9 | 
| 8 | |
| 9 | 0, 3, 4, 7, 8 | 
| XSMB thứ 3 ngày 28-10-2025 | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ĐB | 62908 | |||||||||||
| G1 | 83168 | |||||||||||
| G2 | 5544480601 | |||||||||||
| G3 | 526057861273974606732611679933 | |||||||||||
| G4 | 0667622743239634 | |||||||||||
| G5 | 396944285803359876253027 | |||||||||||
| G6 | 071757748 | |||||||||||
| G7 | 63763832 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi | 
|---|---|
| 0 | 1, 3, 5, 8 | 
| 1 | 2, 6 | 
| 2 | 3, 5, 72, 8 | 
| 3 | 2, 3, 4, 8 | 
| 4 | 4, 8 | 
| 5 | 7 | 
| 6 | 3, 7, 8, 9 | 
| 7 | 1, 3, 4, 6 | 
| 8 | |
| 9 | 8 | 
| XSMB thứ 2 ngày 27-10-2025 | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ĐB | 02583 | |||||||||||
| G1 | 51627 | |||||||||||
| G2 | 6055847672 | |||||||||||
| G3 | 028011459721883455239738894346 | |||||||||||
| G4 | 4482841199932471 | |||||||||||
| G5 | 529116288422766801666454 | |||||||||||
| G6 | 592349036 | |||||||||||
| G7 | 26350299 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi | 
|---|---|
| 0 | 1, 2 | 
| 1 | 1 | 
| 2 | 2, 3, 6, 7, 8 | 
| 3 | 5, 6 | 
| 4 | 6, 9 | 
| 5 | 4, 8 | 
| 6 | 6, 8 | 
| 7 | 1, 2 | 
| 8 | 2, 32, 8 | 
| 9 | 1, 2, 3, 7, 9 | 
| XSMB chủ nhật ngày 26-10-2025 | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ĐB | 38410 | |||||||||||
| G1 | 50116 | |||||||||||
| G2 | 7312060383 | |||||||||||
| G3 | 539546858780920593154369588291 | |||||||||||
| G4 | 1849339578278488 | |||||||||||
| G5 | 730614309251862730999446 | |||||||||||
| G6 | 838475406 | |||||||||||
| G7 | 69685727 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi | 
|---|---|
| 0 | 62 | 
| 1 | 0, 5, 6 | 
| 2 | 02, 73 | 
| 3 | 0, 8 | 
| 4 | 6, 9 | 
| 5 | 1, 4, 7 | 
| 6 | 8, 9 | 
| 7 | 5 | 
| 8 | 3, 7, 8 | 
| 9 | 1, 52, 9 | 
| XSMB thứ 7 ngày 25-10-2025 | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ĐB | 77962 | |||||||||||
| G1 | 82883 | |||||||||||
| G2 | 3615849284 | |||||||||||
| G3 | 194134551951065733738652273333 | |||||||||||
| G4 | 7939559231424474 | |||||||||||
| G5 | 850685227564589424432176 | |||||||||||
| G6 | 493852317 | |||||||||||
| G7 | 87655299 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi | 
|---|---|
| 0 | 6 | 
| 1 | 3, 7, 9 | 
| 2 | 22 | 
| 3 | 3, 9 | 
| 4 | 2, 3 | 
| 5 | 22, 8 | 
| 6 | 2, 4, 52 | 
| 7 | 3, 4, 6 | 
| 8 | 3, 4, 7 | 
| 9 | 2, 3, 4, 9 | 
| XSMB thứ 6 ngày 24-10-2025 | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ĐB | 01564 | |||||||||||
| G1 | 24940 | |||||||||||
| G2 | 3213992425 | |||||||||||
| G3 | 262795277266719961664242363106 | |||||||||||
| G4 | 8096698452425787 | |||||||||||
| G5 | 960118162744090120447168 | |||||||||||
| G6 | 561419324 | |||||||||||
| G7 | 40278582 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi | 
|---|---|
| 0 | 12, 6 | 
| 1 | 6, 92 | 
| 2 | 3, 4, 5, 7 | 
| 3 | 9 | 
| 4 | 02, 2, 42 | 
| 5 | |
| 6 | 1, 4, 6, 8 | 
| 7 | 2, 9 | 
| 8 | 2, 4, 5, 7 | 
| 9 | 6 | 
| XSMB thứ 5 ngày 23-10-2025 | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ĐB | 80283 | |||||||||||
| G1 | 97483 | |||||||||||
| G2 | 5627837452 | |||||||||||
| G3 | 697287048800371391994427310602 | |||||||||||
| G4 | 7457396426159592 | |||||||||||
| G5 | 734996862829187991050817 | |||||||||||
| G6 | 602126069 | |||||||||||
| G7 | 53692551 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi | 
|---|---|
| 0 | 22, 5 | 
| 1 | 5, 7 | 
| 2 | 5, 6, 8, 9 | 
| 3 | |
| 4 | 9 | 
| 5 | 1, 2, 3, 7 | 
| 6 | 4, 92 | 
| 7 | 1, 3, 8, 9 | 
| 8 | 32, 6, 8 | 
| 9 | 2, 9 | 
| XSMB thứ 4 ngày 22-10-2025 | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ĐB | 49274 | |||||||||||
| G1 | 40078 | |||||||||||
| G2 | 7551504948 | |||||||||||
| G3 | 011511390746897626863018910638 | |||||||||||
| G4 | 3300774777588312 | |||||||||||
| G5 | 136540057901166578459933 | |||||||||||
| G6 | 346258090 | |||||||||||
| G7 | 78906950 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi | 
|---|---|
| 0 | 0, 1, 5, 7 | 
| 1 | 2, 5 | 
| 2 | |
| 3 | 3, 8 | 
| 4 | 5, 6, 7, 8 | 
| 5 | 0, 1, 82 | 
| 6 | 52, 9 | 
| 7 | 4, 82 | 
| 8 | 6, 9 | 
| 9 | 02, 7 | 
 
  
 | Bộ số | Số lượt về | 
|---|---|
| 09 | về 8 lần | 
| 50 | về 8 lần | 
| 21 | về 7 lần | 
| 68 | về 7 lần | 
| 01 | về 6 lần | 
| Bộ số | Số lượt về | 
|---|---|
| 06 | về 6 lần | 
| 35 | về 6 lần | 
| 62 | về 6 lần | 
| 92 | về 6 lần | 
| 05 | về 5 lần | 
| Đầu | Đuôi | Tổng | 
|---|---|---|
| Đầu 0: 43 lần | Đuôi 0: 31 lần | Tổng 0: 24 lần | 
| Đầu 1: 28 lần | Đuôi 1: 29 lần | Tổng 1: 32 lần | 
| Đầu 2: 26 lần | Đuôi 2: 31 lần | Tổng 2: 24 lần | 
| Đầu 3: 33 lần | Đuôi 3: 28 lần | Tổng 3: 30 lần | 
| Đầu 4: 22 lần | Đuôi 4: 25 lần | Tổng 4: 34 lần | 
| Đầu 5: 32 lần | Đuôi 5: 32 lần | Tổng 5: 29 lần | 
| Đầu 6: 35 lần | Đuôi 6: 28 lần | Tổng 6: 38 lần | 
| Đầu 7: 30 lần | Đuôi 7: 27 lần | Tổng 7: 25 lần | 
| Đầu 8: 26 lần | Đuôi 8: 35 lần | Tổng 8: 32 lần | 
| Đầu 9: 25 lần | Đuôi 9: 34 lần | Tổng 9: 32 lần | 
| Bộ số | Số lượt về | 
|---|---|
| 68 | về 108 lần | 
| 58 | về 99 lần | 
| 91 | về 99 lần | 
| 09 | về 98 lần | 
| 19 | về 98 lần | 
| Bộ số | Số lượt về | 
|---|---|
| 57 | về 96 lần | 
| 75 | về 95 lần | 
| 53 | về 94 lần | 
| 54 | về 94 lần | 
| 02 | về 92 lần | 
| Đầu | Đuôi | Tổng | 
|---|---|---|
| Đầu 0: 851 lần | Đuôi 0: 772 lần | Tổng 0: 791 lần | 
| Đầu 1: 780 lần | Đuôi 1: 829 lần | Tổng 1: 801 lần | 
| Đầu 2: 779 lần | Đuôi 2: 799 lần | Tổng 2: 809 lần | 
| Đầu 3: 788 lần | Đuôi 3: 791 lần | Tổng 3: 821 lần | 
| Đầu 4: 799 lần | Đuôi 4: 816 lần | Tổng 4: 832 lần | 
| Đầu 5: 838 lần | Đuôi 5: 815 lần | Tổng 5: 791 lần | 
| Đầu 6: 875 lần | Đuôi 6: 798 lần | Tổng 6: 813 lần | 
| Đầu 7: 806 lần | Đuôi 7: 800 lần | Tổng 7: 773 lần | 
| Đầu 8: 779 lần | Đuôi 8: 843 lần | Tổng 8: 834 lần | 
| Đầu 9: 805 lần | Đuôi 9: 837 lần | Tổng 9: 835 lần | 
XSMB 300 ngày gần nhất bao gồm thông tin sau:
- Xem bảng lô tô 2 số được cập nhật theo đầu lô từ 0 đến 9 tương ứng.
- Tổng hợp thông tin thống kê 2 số cuối GĐB về nhiều nhất trong XSMB 300 ngày gần đây.
- Thống kê đầu đuôi và tổng 2 số cuối giải đặc biệt miền bắc từ 0 đến 9 trong 300 ngày.
- Tổng hợp các cặp lô tô về nhiều nhất, đầu đuôi và tổng lô miền bắc trong 300 ngày.
Truy cập soi cầu Mb chuẩn nhất để tham khảo các bộ số hôm nay từ các chuyên gia.
 Dự đoán các tỉnh hôm nay
 Dự đoán các tỉnh hôm nay Lô gan hôm nay
 Lô gan hôm nay